Hỗ trợ cáp quang đơn mode (Single-mode) với khoảng cách làm việc lên đến 20KM
Hỗ trợ mạng điểm - điểm hoặc vòng (điểm - đa điểm)
Hỗ trợ nghi thức truyền đồng bộ đa dạng bao gồm RS-232, RS-422 và RS-485
Có thể sử dụng bất kỳ hai trong các chuẩn giao tiếp RS-232,RS-422 hoặc RS-485 với nhau
Hỗ trợ cả hai kiểu mạng RS-485 2 dây (bán song công) và 4 dây (song công toàn phần)
Tốc độ truyền thông lên đến 115.2KBPS (RS-232/422/485)
Đầu nối quang kiểu SC/ST
Optical Fiber Port Interface: SC or ST Fiber requirements: 50/125μm,100/140μm,200μm. Transmission distance: SM:20 km,MM:2km Wavelength: SM:1310 nm,MM:850 nm Coupled Power Budget: 12.1 dB Point to point transmission: half-duplex and full-duplex
RS-232/485/422 Port Interface: DB9-DTE (Male) for RS-232. 6-bit terminal connector for RS-485/422. RS-232: TXD,RXD,GND RS-485: 485+,485- RS-422: TX+,TX-,RX+,RXBaud rate:300bps ~ 250.4kbps Lightning protection:RS-232: each line 600W RS-485/422: each line 1000W
Physical Specifications Shell: iron (1 mm) Size: 100mm × 86mm × 26 mm Weight:0.60kg(full package) Operating temperature: -20°C to 70°C Storage temperature: -40°C to 80°C Working humidity: 5 ~ 95% RH Power supply: 9-24VDC @ 250mA max.
Mô tả
Single Mode Optical Fiber MODEM
Tính năng
Optical Fiber Port
Interface: SC or ST
Fiber requirements: 50/125μm,100/140μm,200μm.
Transmission distance: SM:20 km,MM:2km
Wavelength: SM:1310 nm,MM:850 nm
Coupled Power Budget: 12.1 dB
Point to point transmission: half-duplex and full-duplex
RS-232/485/422 Port
Interface: DB9-DTE (Male) for RS-232.
6-bit terminal connector for RS-485/422.
RS-232: TXD,RXD,GND
RS-485: 485+,485-
RS-422: TX+,TX-,RX+,RXBaud
rate:300bps ~ 250.4kbps
Lightning protection:RS-232: each line 600W
RS-485/422: each line 1000W
Physical Specifications
Shell: iron (1 mm)
Size: 100mm × 86mm × 26 mm
Weight:0.60kg(full package)
Operating temperature: -20°C to 70°C
Storage temperature: -40°C to 80°C
Working humidity: 5 ~ 95% RH
Power supply: 9-24VDC @ 250mA max.
Download:
ATC-277SM&MM Datasheet
ATC-277SM User's Manual
Bình luận